--

hàng tấm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng tấm

+  

  • Woven cloth (for maing clothes) (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàng tấm"
Lượt xem: 619